FYL là nhà máy đặt tại Thiên Tân Trung Quốc. Nhà máy chuyên sản xuất các loại van. Van bướm wafer sắt dẻo có tay cầm là một trong những sản phẩm chính. Sản phẩm của chúng tôi có chất lượng tốt và lợi thế về giá, công ty cũng sẵn sàng sản xuất các sản phẩm OEM. Chào mừng các yêu cầu từ khắp nơi trên thế giới.
Van bướm wafer sắt dẻo có tay cầm là một loại van được đặc trưng bởi thiết kế đơn giản nhưng hiệu quả. Nó bao gồm một đĩa tròn (hoặc tấm bướm) được gắn trên một trục quay bên trong thân van bằng sắt dẻo. Đĩa quay trong thân van để điều chỉnh dòng chảy, mở hoàn toàn, mở một phần hoặc đóng hoàn toàn. Tay cầm gắn vào trục cho phép vận hành bằng tay, giúp kiểm soát dễ dàng dòng chất lỏng hoặc khí.
Van thường được thiết kế để kết nối kiểu wafer, đảm bảo sự phù hợp an toàn và kín khít giữa van và đường ống. Sắt dễ uốn, là vật liệu được lựa chọn cho thân van, có độ bền, độ bền và khả năng chống ăn mòn đặc biệt, khiến nó phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp và thương mại.
● Gang dẻo là vật liệu gang được biết đến với độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, đảm bảo độ bền và độ tin cậy lâu dài trong môi trường khắc nghiệt.
● Thiết kế dạng wafer giúp van nhỏ gọn và nhẹ, giúp dễ dàng lắp đặt và bảo trì trong không gian chật hẹp.
● Van bướm mang lại khả năng bịt kín vượt trội, đặc biệt khi được trang bị gioăng cao su chất lượng cao. Điều này đảm bảo rò rỉ tối thiểu và tối đa hóa hiệu quả dòng chảy.
● Thiết kế vận hành bằng tay cầm cho phép điều khiển van bằng tay nhanh chóng và dễ dàng, giúp van phù hợp với các ứng dụng cần điều chỉnh thường xuyên.
● Van có thể xử lý nhiều loại chất lỏng và khí, bao gồm nước, dầu, hơi nước và không khí, trong phạm vi nhiệt độ và áp suất được chỉ định.
● Van bướm nhìn chung tiết kiệm chi phí hơn các loại van khác, khiến chúng trở thành lựa chọn hấp dẫn cho các dự án tiết kiệm ngân sách.
● Thiết kế đơn giản của van bướm cho phép dễ dàng tiếp cận các bộ phận bên trong, tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo trì và sửa chữa định kỳ.
● Đĩa quay trơn tru trong thân van, cho phép kiểm soát dòng chảy chính xác trên nhiều vị trí mở.
Kiểm tra vỏ (MPa) |
1,5MPa, 2,4MPa, 3,0MPa |
Kiểm tra con dấu (MPa) |
1,1MPa, 1,76MPa, 2,2MPa |
Hoạt động |
Bánh xe tay, khí nén, điện, bánh răng sâu |
phương tiện áp dụng |
Nước, nước thải, nước biển, không khí, hơi nước |
DN |
L±2 |
L1 |
D1 |
H2 |
H1 |
Zd |
n-M |
---|---|---|---|---|---|---|---|
50 |
43 |
250 |
125 |
88 |
64 |
4-Φ18 |
4-M16 |
65 |
46 |
250 |
145 |
115 |
80 |
4-Φ18 |
4-M16 |
80 |
46 |
250 |
160 |
130 |
85 |
4-Φ18 |
4-M16 |
100 |
52 |
250 |
180 |
150 |
110 |
4-Φ18 |
4-M16 |
125 |
56 |
280 |
210 |
170 |
127 |
4-Φ18 |
4-M16 |
150 |
56 |
280 |
240 |
185 |
140 |
4-Φ22 |
4-M20 |
200 |
60 |
280 |
295 |
215 |
175 |
4-Φ22 |
4-M20 |